|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| Tên giấy tờ: | Bảng giấy GC1 | Loại giấy: | Bảng FBB cấp thực phẩm |
|---|---|---|---|
| Màu sắc: | Màu trắng | Lớp phủ: | tráng một mặt |
| Ứng dụng: | Để làm hộp thực phẩm đông lạnh | Thuận lợi: | Số lượng lớn, cấp thực phẩm an toàn |
| Làm nổi bật: | Bảng giấy GC1,Bảng thực phẩm,FBB tráng |
||
| Bảng giấy loại thực phẩm GC1 | |
| Độ dày | 250 gram, 275 gram, 295 gram, 325 gram, 350 gram |
| Vật liệu | Bột gỗ nguyên thủy |
| Kích thước | Được tùy chỉnh |
| Bao bì | Trong lá, cuộn, vỏ |
| Sử dụng | Làm hộp thực phẩm đông lạnh |
• Không gây hại cho môi trường, an toàn cho thực phẩm
• Độ cứng tốt, độ bền cao
• Một mặt phủ, bề mặt mềm
• Mật độ cao, độ bền cao
• Hiệu suất in hoàn hảo
• thời gian sử dụng dài, không dễ bị vàng
• Lượng lớn, trọng lượng nhẹ
• Chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh
|
hộp sô cô la |
hộp mỹ phẩm |
thuốchộp |
Các hộp đóng gói hải sản |
|
Bao bì thực phẩm rắn |
Hộp thực phẩm đông lạnh |
Hộp bánh quy |
Hộp sản phẩm cho mẹ và em bé |
|
Chỉ số |
Đơn vị |
Sự khoan dung |
|
|
|
|
|
|
Tiêu chuẩn |
|
Đánh nặng |
g/m2 |
± 3% |
200 |
235 |
250 |
270 |
325 |
350 |
ISO536 |
|
Độ dày |
Ừm. |
± 3% |
325 |
385 |
420 |
480 |
560 |
610 |
ISO534 |
|
Nhập xách |
cm3/g |
|
1.63 |
1.64 |
1.68 |
1.70 |
1.72 |
1.74 |
|
|
Độ cứng (CD) |
mN•m |
± 15% |
3.95 |
7.05 |
8.31 |
10.8 |
17.8 |
24.5 |
ISO2493 |
|
Khẳng (MD) |
mN•m |
± 15% |
8.18 |
12.6 |
15.8 |
20.9 |
32.2 |
40.0 |
ISO2493 |
|
Độ sáng |
% |
± 2.0 |
82.0 |
82.0 |
82.0 |
82.0 |
82.0 |
82.0 |
ISO2470-1 |
![]()
![]()
Người liên hệ: Ms. Jane
Tel: 008613538883291
Fax: 86-20-87836757